Models: C401
Hãng sản xuất: EUTECH- Singapore
Ứng dụng: Chlorine (Free and Total)/ Cyanuric Acid /pH
Thông số kĩ thuật:
- Phương pháp đo: trắc quang
- Nguồn sáng: Light Emitting Diode (LED)
- Bước sóng: 525 nm
- Detector: Silicon photodiode
- Phạm vi hấp thu A: 0 - 2.5 Abs
- Độ nhạy quang: ±0.0015Abs
- Phạm vi nồng độ đo: 0 - 1.99 ppm (Free & Total Chlorine)
2.0 - 6.0 ppm (Free & Total Chlorine)
5 - 90 ppm (Cyanuric Acid)
5.9 - 8.2 pH
0 – 3.79 ppm (Chlorine Dioxide)
3.8 – 11.4 ppm (Chlorine Dioxide)
0 – 4.49 ppm (Bromine)
4.5 – 13.5 ppm (Bromine)
0 – 1.39 ppm (Ozone)
1.4 – 4.1 ppm (Ozone)
- Độ phân giải: 0.01 ppm (0 - 1.99 ppm; Free & Total Chlorine)
0.1 ppm (2.0 - 6.0 ppm; Free & Total Chlorine)
0.1 pH (5.9 - 8.2 pH)
1 ppm (5 - 90 ppm; Cyanuric Acid)
0.01 ppm (0 – 3.79 ppm; Chlorine Dioxide)
0.1 ppm (3.8 – 11.4 ppm; Chlorine Dioxide)
0.02 ppm (0 – 4.49 ppm; Bromine)
0.2 ppm (4.5 – 13.5 ppm; Bromine)
0.01 ppm (0 – 1.39 ppm; Ozone)
0.1 ppm (1.4 – 4.1 ppm; Ozone)
- Độ chính xác: ±0.02 ppm (0 – 1.99 ppm; Free & Total Chlorine)
±0.2 ppm (2.0 – 6.0 ppm; Free & Total Chlorine)
±0.1 pH (5.9 – 8.2 pH)
±4 ppm; Cyanuric Acid
±0.02 ppm (0 – 3.79 ppm; Chlorine Dioxide)
±0.2 ppm (3.8 – 11.4 ppm; Chlorine Dioxide)
±0.03 ppm (0 – 4.49 ppm; Bromine)
±0.3 ppm (4.5 – 13.5 ppm; Bromine)
±0.02 ppm (0 – 1.39 ppm; Ozone)
±0.2 ppm (1.4 – 4.1 ppm; Ozone)
- Kích thước tế bào mẫu: 51H x 25D mm
- Thể tích mẫu: 10 mL
![]() |
Máy so màu thí nghiệm colorimeter C401Thông số kĩ thuật chính xác |
Công ty TNHH Rồng Tiến đại diện hãng EUTECH tại Việt Nam thương mại hóa các sản phẩm- thiết bị phòng thí nghiệm.
Mọi thắc mắc về các models sản phẩm xin vui lòng liên hệ:
Mr.Hoàng- Phòng Kinh Doanh
Di động: 0968712534
Email: hoang819@gmail.com
Hãy gọi cho chúng tôi để được tư vấn và lựa chọn máy đúng với mục đích người sử dụng.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét